|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sai sót
noun error, mistake, shortcoming những sai sót nà y lẽ ra không nên có these shortcomings should not have been made
| [sai sót] | | | error; mistake; shortcoming | | | Những sai sót nà y lẽ ra không nên có | | These shortcomings should not have been made | | | Rút ra bà i há»c từ những sai sót của mình | | To learn a lesson from one's mistakes |
|
|
|
|